Đặc tính kỹ thuật:
Thiết bị đếm hạt bằng phương pháp che khuất ánh sáng (Light Obscuration), sử dụng được cả trong phòng thí nghiệm và hiện trường
Hiệu chuẩn theo chuẩn ISO 11171:2020
Tương đương tiêu chuẩn ASTM D7619
Báo cáo theo chuẩn ISO 4406
Tùy chọn tích hợp đo độ dẫn điện và mật độ
Màn hình màu độ phân giải cao
Vận hành đơn giản chỉ với 2 nút bấm
Thiết kế bền chắc theo tiêu chuẩn quân sự, đã kiểm nghiệm khả năng chống rơi
Đặc tính kỹ thuật:
Thiết bị đếm hạt bằng phương pháp che khuất ánh sáng (Light Obscuration), sử dụng được cả trong phòng thí nghiệm và hiện trường
Hiệu chuẩn theo chuẩn ISO 11171:2020
Tương đương tiêu chuẩn ASTM D7619
Báo cáo theo chuẩn ISO 4406
Tùy chọn tích hợp đo độ dẫn điện và mật độ
Màn hình màu độ phân giải cao
Vận hành đơn giản chỉ với 2 nút bấm
Thiết kế bền chắc theo tiêu chuẩn quân sự, đã kiểm nghiệm khả năng chống rơi
Tốc độ xả rửa nhanh
Hỗ trợ xả rửa ngược (Back Flush)
Khớp nối mẫu thủy lực chuẩn 1620
Nguồn cấp: 110/240 VDC hoặc pin
Hỗ trợ nhập ID mẫu/địa điểm lấy mẫu
Chống nước IP67
Thông số kỹ thuật:
Báo cáo: >4μ(c), >6μ(c), >14μ(c), >21μ(c), >25μ(c) & >30μ(c)
Định dạng kết quả: Tích lũy, hạt/ml, mã độ sạch ISO 4406
Bộ nhớ: lưu 400 điểm thử nghiệm, toàn bộ dữ liệu (có thể xóa/reset hoàn toàn)
Lập trình: Người dùng lập trình được qua lệnh RS232, tùy chọn cáp Y @ 57600 BAUD
Xuất dữ liệu ngoài: PC hoặc máy in SERIAL, tùy chọn cáp Y ở tốc độ BAUD 19200
USB: Không hỗ trợ
Giới hạn cảnh báo: Người dùng thiết lập cho từng loại nhiên liệu (tối đa 5 loại). Kết quả hiển thị Đạt/không đạt bằng nền màn hình Xanh/Đỏ và LED nút bấm bên phải
Thiết kế tiêu chuẩn:
Kết cấu: Vỏ nhôm sơn tĩnh điện
Khả năng chịu môi trường: đạt IP67, chuẩn MIL-STD-810 Phương pháp 512 – Quy trình Ngâm 1 (ngâm trong 1 m nước muối 5% trong 30 phút), nhiệt độ mẫu & vận hành: -30°C đến +50°C
Thời gian thử: 2,5 phút
Áp suất thử tối đa: 27,5 bar (400 psi)
Độ nhớt mẫu tối đa: 64 mm²/s
Lưu lượng: 0 ml/phút (khi thử), 60 ml/phút (khi xả rửa)
Cấp mẫu: Bơm tiêm tích hợp và van chuyển đổi