Đặc tính sản phẩm
- Tốc độ hoạt động: ≤ 3 m/s
- Tải trọng: 6-250 kg
- Cấu trúc băng tải: con quay, băng tải, hoặc flip-cover
- Chế độ truyền tải: automatically docking with conveyor
- Chuyển động linh hoạt: điều khiển hai bánh độc lập, với các chế độ chuyển động khác nhau như Tiến, Lùi, Quay tròn hoặc Quay theo góc.
Thông số kỹ thuật
| Thông số chung | Kích thước LxWxH(mm) | 1203x615x900 |
| Đường kính quay (mm) | 1316 | |
| Cách thức băng truyền | Con quay | |
| Trọng lượng | 230 | |
| Tải trọng định mức (kg) | 4x25 | |
| Cơ cấu chấp hành | Tốc độ băng truyền (mm/s) | 250 |
| Chiều cao mặt bằng làm việc (so với mặt đất, mm) | 260/760 | |
| Chức năng bảo vệ & an toàn | Cảm biến laser tránh vật cản | Phía trước |
| Cảm biến phát hiện vật thể bằng hồng ngoại/ sóng siêu âm | Có sẵn | |
| Cảm biến phát hiện va chạm | Trước + Sau | |
| Nút chức năng "bỏ qua" | Trước + Sau | |
| Cảnh báo âm thanh | Có sẵn | |
| Chuyển động | Tốc độ hoạt động (không tải/ có tải) (m/s) |
1.2/1.0 |
| Gia tốc (không tải/ có tải) (m/s2) |
0.6/0.6 | |
| Độ chính xác khi di chuyển (mm) | +/- 10 | |
| Độ chính xác khi dừng (mm/mm) | +/-10 / +/-1 | |
| Hướng di chuyển | Di chuyển theo hai hướng | |
| Khả năng xoay | 360 độ theo tất cả các hướng, quanh một điểm cố định | |
| Thông số pin | Điện áp | 48V |
| Chu kỳ sạc | 1500 | |
| Thời gian hoạt động (giờ) | 8 | |
| Thời gian sạc (giờ) | <= 1.5 |
Danh mục đang cập nhật sản phẩm