- Dẫn đường bằng hình ảnh, quán tính, tiến/lùi, bán kính quay nhỏ, độ chính xác di chuyển cao.
- Chuyển động linh hoạt, tốc độ lên tới 1.5m/s
- Khả năng nâng & vận chuyển nhiều loại khay hàng có trọng lượng lên tới 50kg
- Hỗ trợ nhiều chế độ: tự động sạc, quay trở lại làm việc, ...
- Nhiều cấp độ bảo vệ: cảnh báo vật thể bằng tia laser & cảm biến hồng ngoại, cảm biến nhận diện có tải/ không tải, nút chức năng "bỏ quả", âm thanh cảnh báo, ....
- Hiển thị trạng thái thiết bị & pin
- Truyền thông không dây tới trung tâm, hỗ trợ chế độ chuyển mạng trong khu vực có bao phủ sóng
Thông số kỹ thuật
| Thông tin cơ bản | Kích thước LxWxH (mm) | 1650 x 818 x 2605 |
| Bán kính quay nhỏ nhất mm | 2350 | |
| Khoảng sáng gầm (mm) | 20 | |
| Trọng lượng (kg) | 450 | |
| Tải trọng (kg) | 50kg x 5 | |
| Chuyển động | Tốc độ (không tải/ có tải) | 1500mm/s; 1160mm/s |
| Độ chính xác di chuyển | +/-10mm | |
| Góc dừng chính xác | +/- 1 độ | |
| Độ chính xác khi dừng | +/- 10mm | |
| Thông số pin | Điện áp | 48V |
| Chu kỳ sạc | 1500 lần | |
| Dung lượng | 30Ah | |
| Thời gian hoạt động liên tục | 6 - 8 giờ | |
| Thời gian sạc | 1.5 giờ | |
| Các thông số khác | Chế độ dẫn đường | Hình ảnh & quán tính |
| Chế độ lái | Hai bánh độc lập | |
| Chế độ di chuyển | Tiến, Lùi, quay 360 độ | |
| Độ ồn làm việc | <= 70 dB | |
| Tính năng an toàn | Cảm biến laser phát hiện vật thể | Trước/ Sau |
| Cảm biến va chạm | Trước | |
| Nút "bỏ qua" | Trước/ Bên cạnh | |
| Âm thanh cảnh báo | Có | |
| Thông số khay hàng | Kích thước (mm) | 400x600x400 x (100~310) |
| Số khay hàng | 5 | |
| Tải trọng mỗi rack | 50kg | |
| Tải trọng nâng | 50kg | |
| Chiều cao nâng tối đa | 2145mm | |
| Chiều cao nâng thấp nhất | 280mm | |
| Chiều cao khay hàng lớn nhất | 290mm | |
| Tốc độ nâng hàng (không tải/ có tải) | 500mm/s; 450mm/s | |
| Tốc độ hạ hàng (không tải/ có tải) | 500mm/s; 450mm/s | |
| Độ chính xác di chuyển khay hàng | +/-3mm | |
| Phương thức lấy hàng | Xoay, nâng và giữ | |
| Tốc độ Telescopic (không tải/ có tải) | 1000mm/s; 500mm/s | |
| Độ chính xác khi dừng Telescopic | +/-2mm | |
| Tốc độ xoay tối đa | 120 độ/ s | |
| Độ chính xác khi xoay | +/- 1 độ |
Danh mục đang cập nhật sản phẩm